happy birthday
Tiếng Anh
sửaTừ điển đàm thoại tiếng Anh
Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. |
Cách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈhæp.i ˈbɜːθ.deɪ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈhæp.i ˈbɝθˌdeɪ/
Âm thanh (Mỹ, Bắc California) (tập tin)
Thán từ
sửa- Chúc mừng sinh nhật, sinh nhật vui vẻ.
- Happy birthday, Joe! Have a fantastic day!
- Chúc mừng sinh nhật Joe! Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửahappy birthday (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn happy birthdays, phân từ hiện tại happy birthdaying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ happy birthdayed)
- (thông tục, ngoại động từ) Chúc (ai đó) sinh nhật vui vẻ.