Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cháu chắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaw
˧˥
ʨat
˧˥
ʨa̰w
˩˧
ʨa̰k
˩˧
ʨaw
˧˥
ʨak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaw
˩˩
ʨat
˩˩
ʨa̰w
˩˧
ʨa̰t
˩˧
Danh từ
sửa
cháu chắt
Thế hệ
kế tiếp sau
đời
con
trở đi
nói chung
.
Cháu chắt
cũng về mừng thọ cụ đông đủ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cháu chắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)