cell
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacell
- Phòng nhỏ.
- Xà lim.
- condemned cell — xà lim giam những người bị kết án tử hình
- Lỗ tổ ong.
- (Điện học) Pin.
- dry cell — pin khô
- (Sinh vật học) Tế bào.
- (Chính trị) Chi bộ.
- communist party — chi bộ đảng cộng sản
- Am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ).
- (Thơ ca) Túp lều tranh, căn nhà nhỏ.
- (Thơ ca) Nấm mồ.
- (Máy tính) Ô.
- A cell in an Excel file — Một ô trong tệp Excel.
Tham khảo
sửa- "cell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)