Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nấm mồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Xem thêm
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəm
˧˥
mo̤
˨˩
nə̰m
˩˧
mo
˧˧
nəm
˧˥
mo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəm
˩˩
mo
˧˧
nə̰m
˩˧
mo
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nam mô
nằm mơ
Xem thêm
sửa
Như
nấm mả
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nấm mồ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)