Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
catchiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
catchiness
Tính
hấp dẫn
, sự
lôi cuốn
, sự
quyến rũ
.
Tính
dễ
nhớ
,
dễ
thuộc
.
Tính
đánh
lừa
; sự cho vào
bẫy
.
Tham khảo
sửa
"
catchiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)