cassette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacassette
Tham khảo
sửa- "cassette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.sɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cassette /ka.sɛt/ |
cassettes /ka.sɛt/ |
cassette gc /ka.sɛt/
- Cái tráp.
- Cassette à bijoux — tráp nữ trang
- Quỹ riêng (của vua).
- Hộp phim điện quang.
- Hộp băng ghi âm, cát xét.
Tham khảo
sửa- "cassette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)