Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁɛ.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực caressant
/ka.ʁɛ.sɑ̃/
caressants
/ka.ʁe.sɑ̃/
Giống cái caressante
/ka.ʁɛ.sɑ̃t/
caressantes
/ka.ʁe.sɑ̃t/

caressant /ka.ʁɛ.sɑ̃/

  1. Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn.
    Enfant caressant — đứa bé thích vuốt ve
  2. Dịu dàng.
    Des yeux caressants — cặp mắt dịu dàng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa