caravan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɛr.ə.ˌvæn/
Hoa Kỳ | [ˈkɛr.ə.ˌvæn] |
Danh từ
sửacaravan /ˈkɛr.ə.ˌvæn/
- Đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương.
- Xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động.
- Xe tải lớn có mui.
Nội động từ
sửacaravan nội động từ /ˈkɛr.ə.ˌvæn/
Tham khảo
sửa- "caravan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)