capot
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacapot
Ngoại động từ
sửacapot ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "capot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capot /ka.pɔ/ |
capots /ka.pɔ/ |
capot gđ /ka.pɔ/
- Nắp đậy, mui che, capô.
- Capot d’une automobile — nắp đậy máy ô tô, capô xe ô tô
- (Đánh bài) Nước bài ăn trắng đối phương.
Tính từ
sửacapot kđ /ka.pɔ/
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "capot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)