caler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.le/
Ngoại động từ sửa
caler ngoại động từ /ka.le/
Nội động từ sửa
caler nội động từ /ka.le/
- Dừng lại, đứng lại.
- Le moteur a calé — động cơ đã dừng lại
- (Thân mật) Chùn lại, chịu thua.
- Il a calé devant la difficulté — nó đã chùn lại trước khó khăn
Tham khảo sửa
- "caler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)