cabriolet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæ.bri.ə.ˈleɪ/
Danh từ
sửacabriolet /ˌkæ.bri.ə.ˈleɪ/
Tham khảo
sửa- "cabriolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bʁi.jɔ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cabriolet /ka.bʁi.jɔ.lɛ/ |
cabriolets /ka.bʁi.jɔ.lɛ/ |
cabriolet gđ /ka.bʁi.jɔ.lɛ/
- Xe độc mã nhẹ.
- Xe ô tô cabriôle (có mui tháo được).
- Ghế tựa có tay.
- Mũ trật (mũ đàn bà đội trật ra phía sau đầu).
Tham khảo
sửa- "cabriolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)