Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cần cẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤n
˨˩
kə̰w
˧˩˧
kəŋ
˧˧
kəw
˧˩˨
kəŋ
˨˩
kəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kən
˧˧
kəw
˧˩
kən
˧˧
kə̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
cần cẩu
Máy
có
cần
dài
để
nâng
,
hạ
, hoặc
di chuyển
vật
nặng
.
lái
cần cẩu
Đồng nghĩa
sửa
cần trục
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
crane
Tham khảo
sửa
Cần cẩu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam