Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəj˧˥ mo˧˧kə̰j˩˧ mo˧˥kəj˧˥ mo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəj˩˩ mo˧˥kə̰j˩˧ mo˧˥˧

Động từ

sửa

cấy mô

  1. Chuyển hoặc tách một của cơ thể sinh vật sang một cơ thể khác, hoặc nuôi trong môi trường nhân tạo, nhằm mục đích nhân giống hay nghiên cứu khoa học.
    Nhân giống bằng phương pháp cấy mô.

Tham khảo

sửa
  • Cấy mô, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam