Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ xu˧˧kəwŋ˧˥ kʰu˧˥kəwŋ˧˧ kʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ xu˧˥kəwŋ˧˥˧ xu˧˥˧

Danh từ sửa

công khu

  1. Đơn vịnhiệm vụ quản lí, sửa chữatu bổ các công trình cầu đường, thông tin tín hiệu, v.v. trong ngành đường sắt.

Tham khảo sửa

  • Công khu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam