Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 孤兒.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ ɲi˧˧ko˧˥ ɲi˧˥ko˧˧ ɲi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɲi˧˥ko˧˥˧ ɲi˧˥˧

Danh từ

sửa

nhi

  1. Trẻ mồ côi.
    Chú ý đến sự nuôi và dạy các cô nhi.

Tham khảo

sửa