Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.fə.nɪdʒ/

Danh từ

sửa

orphanage /ˈɔr.fə.nɪdʒ/

  1. Cảnh mồ côi.
  2. Trại mồ côi.

Tham khảo

sửa