Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbəs.tɜː/
Danh từ
sửa
buster
/ˈbəs.tɜː/
(
Từ lóng
) ((thường)
trong
từ
ghép
)
bom
phá
đạn
phá
.
dam
buster
— bom phá đập
tank
buster
— bom phá tăng
Danh từ
sửa
buster
/ˈbəs.tɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
cái
khác thường
,
cái
kỳ
lạ
.
Bữa tiệc
linh đình
;
bữa chén
no say
.
Tham khảo
sửa
"
buster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)