Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəs.tɜː/

Danh từ

sửa

buster /ˈbəs.tɜː/

  1. (Từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá
  2. đạn phá.
    dam buster — bom phá đập
    tank buster — bom phá tăng

Danh từ

sửa

buster /ˈbəs.tɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ.
  2. Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)