bureaux
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabureaux (bất qui tắc) , số nhiều bureaux, bureaus
- Cục, nha, vụ.
- the Bureau of Information — cục thông tin (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
- the Federal Bureau of Investigation — cục điều tra liên bang (Mỹ)
- the Bureau of Personnel — vụ tổ chức
- Bàn làm việc, bàn giấy.
- Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương).
Tham khảo
sửa- "bureaux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)