Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bur

  1. Quảgai; cụm hoalông dính (hay bám vào lông thú vật).
  2. Câyquảgai, câycụm hoalông dính.
  3. Người bám dai như đỉa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Maay

sửa

Danh từ

sửa

bur

  1. bột mì.

Tiếng Tunni

sửa

Danh từ

sửa

bur

  1. núi.

Tham khảo

sửa