bur
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabur
- Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật).
- Cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính.
- Người bám dai như đỉa.
Tham khảo
sửa- "bur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Maay
sửaDanh từ
sửabur
Tiếng Tunni
sửaDanh từ
sửabur
- núi.
Tham khảo
sửa- Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP