Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bulla
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbʊ.lə/
Danh từ
sửa
bulla
/ˈbʊ.lə/
(Số nhiều:
bullae
)
Con dấu
bằng
chì
gắn
vào
sắc lệnh
giáo hoàng
.
Vết
bỏng
lớn
.
Nốt
mọng
.
Bóng
;
túi
.
Tham khảo
sửa
"
bulla
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)