Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbri.ðiɳ/

Danh từ sửa

breathing /ˈbri.ðiɳ/

  1. Sự thở, sự hô hấp.
  2. Hơi thở.
  3. Hơi gió thoảng.
  4. (Ngôn ngữ học) Cách phát âm bật hơi.

Động từ sửa

breathing

  1. Phân từ hiện tại của breathe

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

breathing /ˈbri.ðiɳ/

  1. Trông như sống, sinh động.
    a breathing statue — bức tượng trông như sống

Tham khảo sửa