hô hấp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho˧˧ həp˧˥ | ho˧˥ hə̰p˩˧ | ho˧˧ həp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˧˥ həp˩˩ | ho˧˥˧ hə̰p˩˧ |
Danh từ
sửahô hấp
- Quá trình lấy ô-xi từ ngoài vào và thải khí các-bô-ních ra ngoài của cơ thể sinh vật.
- Bộ máy hô hấp.
- Hô hấp nhân tạo.
Tham khảo
sửa- "hô hấp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)