Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brass-rubbing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
brass-rubbing
Sự đặt một
mảnh
giấy
lên
tấm
bia
đồng và
xoa
sáp
(hoặc phấn)
lên mặt
giấy
để
mô phỏng
tấm
bia
,
Sự
rập khuôn
.
Tham khảo
sửa
"
brass-rubbing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)