bonus
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈboʊ.nəs/
Danh từ sửa
bonus /ˈboʊ.nəs/
- Tiền thưởng.
- Tiền các.
- Lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm).
Tham khảo sửa
- "bonus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɔ.nys/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonus /bɔ.nys/ |
bonus /bɔ.nys/ |
bonus gđ /bɔ.nys/
Tham khảo sửa
- "bonus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)