Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblədʒ/

Nội động từ

sửa

bludge nội động từ /ˈblədʒ/

  1. (Từ úc, thông tục) ) trốn tránh công việc, nhiệm vụ.
  2. Trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu.
  3. Xoáy; nẫng.

Danh từ

sửa

bludge /ˈblədʒ/

  1. Công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi.

Tham khảo

sửa