Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bleeder

  1. Người trích máu.
  2. (Y học) Người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ).
  3. Lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ.

Tham khảo

sửa