Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bleeder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
bleeder
Người
trích
máu
.
(
Y học
)
Người
ưa
chảy máu
(chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ).
Lẻ
bòn rút
,
kẻ
bóc lột
,
kẻ
hút máu
hút
mủ
.
Tham khảo
sửa
"
bleeder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)