Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbli.tʃɜː/

Danh từ sửa

bleacher /ˈbli.tʃɜː/

  1. Thợ chuội (vải).
  2. Thuốc chuội.
  3. Thùng chuội.
  4. (Thường) Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao) chỗ ngồikhán đài không mái che (ở sân vận động).

Tham khảo sửa