Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khán đài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːn
˧˥
ɗa̤ːj
˨˩
kʰa̰ːŋ
˩˧
ɗaːj
˧˧
kʰaːŋ
˧˥
ɗaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːn
˩˩
ɗaːj
˧˧
xa̰ːn
˩˧
ɗaːj
˧˧
Danh từ
sửa
khán đài
Nơi
cao
có
mái
hay
lộ thiên
để
ngồi
xem
biểu diễn
giữa trời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khán đài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)