Tiếng Anh

sửa
 
blade

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbleɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

blade /ˈbleɪd/

  1. Lưỡi (dao, kiếm).
    a razor blade — lưỡi dao cạo
  2. (cỏ, lúa).
  3. Mái (chèo); cánh (chong chóng... ).
  4. Thanh kiếm.
  5. Xương dẹt ((cũng) blade bone).
  6. (Thực vật học) Phiến (lá).
  7. (Thông tục) , anh chàng, thằng.
    a jolly old blade — một anh chàng vui nhộn
    a cunning blade — một thằng láu cá

Tham khảo

sửa