blade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbleɪd/
Hoa Kỳ | [ˈbleɪd] |
Danh từ
sửablade /ˈbleɪd/
- Lưỡi (dao, kiếm).
- a razor blade — lưỡi dao cạo
- Lá (cỏ, lúa).
- Mái (chèo); cánh (chong chóng... ).
- Thanh kiếm.
- Xương dẹt ((cũng) blade bone).
- (Thực vật học) Phiến (lá).
- (Thông tục) Gã, anh chàng, thằng.
- a jolly old blade — một anh chàng vui nhộn
- a cunning blade — một thằng láu cá
Tham khảo
sửa- "blade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)