Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bevegelse bevegelsen
Số nhiều bevegelser bevegelsene

bevegelse

  1. Sự di động, cử động, chuyển động.
    å gjøre en bra bevegelse
    å sette seg i bevegelse — Bắt đầu di động.
    å være i bevegelse — Di động, chuyển động.
  2. Sự động lòng, cảm động, xúc động.
    Bevegelsen var stor da de ble gjenforenet etter mange år.
  3. Phong trào.
    Det er startet en bevegelse mot atomkraft.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa