Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sinnsbevegelse sinnsbevegelsen
Số nhiều sinnsbevegelser sinnsbevegelsene

Danh từ

sửa

sinnsbevegelse

  1. Sự động lòng, cảm động, xúc động.

Xem thêm

sửa