Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bestilling bestillinga, bestillingen
Số nhiều bestillinger bestillingene

bestilling gđc

  1. Sự đặt. Sự hẹn.
    Forretningen tar mot bestillinger på varer.
    Fabrikken utfører arbeid på bestilling.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa