Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít timebestilling timebestillinga, timebestillingen
Số nhiều timebestillinger timebestillingene

Danh từ

sửa

timebestilling gđc

  1. Sự hẹn giờ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa