rombestilling
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rombestilling | rombestillinga, rombestillingen |
Số nhiều | rombestillinger | rombestillingene |
Danh từ
sửarombestilling gđc
- Sự đặt phòng (khách sạn).
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "rombestilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)