Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rombestilling rombestillinga, rombestillingen
Số nhiều rombestillinger rombestillingene

Danh từ

sửa

rombestilling gđc

  1. Sự đặt phòng (khách sạn).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa