Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forhandsbestilling forhandsbestillinga, forhandsbestillingen
Số nhiều forhandsbestillinger forhandsbestillingene

Danh từ

sửa

forhandsbestilling gđc

  1. Sự hẹn trước.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa