Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít beskjeftigelse beskjeftigelsen
Số nhiều beskjeftigelser beskjeftigelsene

beskjeftigelse

  1. Sự thâu nhận nhân viên. Hoạt động, công việc. Sự bận rộn, bận bịu.
    Bedriften har beskjeftigelse for 5 mann ut året.
    å være uten beskjeftigelse

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa