Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fritidsbeskjeftigelse fritidsbeskjeftigelsen
Số nhiều fritidsbeskjeftigelser fritidsbeskjeftigelsene

Danh từ

sửa

fritidsbeskjeftigelse

  1. Công việc giải trí.

Xem thêm

sửa