beeves
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabeeves (bất qui tắc) , số nhiều beeves
- Thịt bò.
- (Thường) Số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt).
- Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn.
Động từ
sửabeeves '
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) phàn nàn, than vãn.
- To beef up (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự).
Tham khảo
sửa- "beeves", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)