Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

beeves (bất qui tắc) , số nhiều beeves

  1. Thịt .
  2. (Thường) Số nhiều thịt (để giết ăn thịt).
  3. Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn.

Động từ sửa

beeves '

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) phàn nàn, than vãn.
  2. To beef up (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)