Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ lɨ̰ʔk˨˩tʰe˧˩˨ lɨ̰k˨˨tʰe˨˩˦ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ lɨk˨˨tʰe˧˩ lɨ̰k˨˨tʰḛʔ˧˩ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thể lực

  1. Sức khoẻ của cơ thể con người.
    Thể lực dồi dào.
    Tập thể dục để tăng cường thể lực.

Tham khảo

sửa