Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbik/
Hoa Kỳ
[ˈbik]
Danh từ
sửa
beak
/ˈbik/
Mỏ
(chim).
Vật
hình
mỏ
.
Mũi
khoằm
.
Mũi
đe
(đầu nhọn của cái đe).
Vòi
ấm
.
(
Thông tục
)
Thẩm phán
,
quan toà
.
(
Từ lóng
)
Giáo viên
;
hiệu trưởng
.
Tham khảo
sửa
"
beak
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)