Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.ˌθɑːs/

Danh từ

sửa

bathos /ˈbeɪ.ˌθɑːs/

  1. Chỗ sâu, vực thẳm.
    the bathos of stupidity — sự ngu đần tột bực
  2. (Văn học) Sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn).

Tham khảo

sửa