barde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barde /baʁd/ |
bardes /baʁd/ |
barde gđ /baʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barde /baʁd/ |
bardes /baʁd/ |
barde gc /baʁd/
- Lá mỡ bọc (bọc ngoài thịt để nướng).
- (Sử học) Giáp ngựa chiến.
- (A toute barde) (thân mật) nhanh, hết tốc lực.
Tham khảo
sửa- "barde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)