Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ sïŋ˧˧ʂəː˧˥ ʂïn˧˥ʂəː˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ ʂïŋ˧˥ʂəː˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

sơ sinh

  1. Mới đẻ ra.
    Trẻ sơ sinh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa