Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ba lá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˧
laː
˧˥
ɓaː
˧˥
la̰ː
˩˧
ɓaː
˧˧
laː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˥
laː
˩˩
ɓaː
˧˥˧
la̰ː
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bả lả
Danh từ
sửa
ba lá
Giống
lúa chiêm
thân
cao
và
cứng
,
bông
dài
nhiều
hạt
,
gạo
trắng
.
Xuồng
dài, nhỏ, làm bằng ba miếng
ván
.