Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lúa chiêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwaː
˧˥
ʨiəm
˧˧
lṵə
˩˧
ʨiəm
˧˥
luə
˧˥
ʨiəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luə
˩˩
ʨiəm
˧˥
lṵə
˩˧
ʨiəm
˧˥˧
Danh từ
sửa
lúa chiêm
Lúa
gặt
vụ
tháng
Năm
âm
lịch
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lúa chiêm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)