Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bộ chính trị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
bộ chính trị
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰ʔ
˨˩
ʨïŋ
˧˥
ʨḭʔ
˨˩
ɓo̰
˨˨
ʨḭ̈n
˩˧
tʂḭ
˨˨
ɓo
˨˩˨
ʨɨn
˧˥
tʂi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˨˨
ʨïŋ
˩˩
tʂi
˨˨
ɓo̰
˨˨
ʨïŋ
˩˩
tʂḭ
˨˨
ɓo̰
˨˨
ʨḭ̈ŋ
˩˧
tʂḭ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ:
bộ
, từ
tiếng Trung Quốc
部
(“cơ quan chỉ huy”).
chính trị
, từ
tiếng Trung Quốc
政治
.
Từ
tiếng Trung Quốc
政治部
.
Danh từ
sửa
bộ chính trị
,
Bộ Chính trị
Cơ quan
có
quyền lực
tối cao
của một
đảng
cộng sản
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
politburo
Tiếng Tây Ban Nha
:
Politburó
gđ
,
Buró Político
gđ