boue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boue /bu/ |
boues /bu/ |
boue gc /bu/
- Bùn.
- Cặn, cắn.
- Encrier plein de boue — lọ mực đầy cặn
- Cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn.
- Tomber dans la boue — rơi vào cảnh đê hèn
- Tirer une personne de la boue — cứu ai khỏi cảnh nhục nhã
Tham khảo
sửa- "boue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)