Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bølge bølga, bølgen
Số nhiều bølger bølgene

bølge gđc

  1. Sóng, làn sóng, luồng sóng.
    Bølgene veltet inn over båten.
    å ha bølger i håret — Tóc có gợn sóng, tóc dợn.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa