Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít radiobølge radiobølga, radiobølgen
Số nhiều radiobølger radiobølgene

Danh từ

sửa

radiobølge gđc

  1. Làn sóng vô tuyến.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa