Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bánh đai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajŋ
˧˥
ɗaːj
˧˧
ɓa̰n
˩˧
ɗaːj
˧˥
ɓan
˧˥
ɗaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajŋ
˩˩
ɗaːj
˧˥
ɓa̰jŋ
˩˧
ɗaːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
bánh đai
Bánh
có
mắc
đai
truyền
để truyền
chuyển động
quay
giữa
hai
trục
.
Bộ cơ cấu
bánh đai
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
roller
Tham khảo
sửa
Bánh đai,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam